--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sô cô la
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sô cô la
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sô cô la
+ noun
chocolate
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
sô cô la
:
chocolate
+
nghẹt mũi
:
to sniffle; to snuffle
+
caul
:
màng thai nhi
+
reign
:
triều đại, triềuin (under) the reign of Quang-Trung dưới triều Quang Trung
+
rề rề
:
Dawdling, dragging, trailingĐi rề rề như thế thì bao giờ đến nơiWhen will you arrive if you trail (drag) your feet like that